Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
君臣 jūn chén
ㄐㄩㄣ ㄔㄣˊ
1
/1
君臣
jūn chén
ㄐㄩㄣ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a ruler and his ministers (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Hoạ Bùi hàn lâm - 和裴翰林
(
Trần Danh Án
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Nhập Hành Châu - 入衡州
(
Đỗ Phủ
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng thế tử Thái hư tử - 贈世子太虛子
(
Văn Tử Phương
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序
(
Trương Bá Thuần
)
•
Vãn môn sinh tiến sĩ Vũ Hữu Lợi - 挽門生進士武有利
(
Trần Công Dương
)
•
Vãng tại - 往在
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0